000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00763nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Tru |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
N114M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Mã, Tại Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
50 câu hỏi đáp phòng trị bệnh giòn xương |
Thông tin trách nhiệm |
Mã Tại Tùng; Nguyễn Kim Dân (dịch) |
246 ## - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Năm mươi câu hỏi đáp phòng trị bệnh giòn xương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
106tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tình trạng thông thường của bệnh giòn xương. Đề phòng, chẩn đoán, trị liệu bệnh giòn xương, |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh Giòn xương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hỏi đáp |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Kim Dân (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_700000000000000 |