Sổ tay quy trình thực hành hộ sinh trung học (Biểu ghi số 1163)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01340nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay quy trình thực hành hộ sinh trung học |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Xuân Đức...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 370tr. |
Khổ | ;13cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu đào tọ hộ sinh trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sáchđược cấu trúc gồm 5 môn học về sức khỏe sinh sản tương ứng với các phần lý thuyết trong chương trình đào tạo hộ sinh trung học.Mỗi môn học được chia làm hai phần: 1.Kế hoạch chăm sóc dựa theo kế hoạch chăm sóc người bệnh tương ứng trong các bài thuộc lý thuyết trong chương trình đào tạo 2.Các quy trình thực hành là những nội dung chưa được đề cập trong phạm vi các bài lý thuyết, giúp cho học sinh dễ dàng hơn trong việc học thực hành các kỹ thuật hộ sinh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quy trình thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hộ sinh trung học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Nhật Hiển |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hoàng Lệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phó, Đức Nhuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Sương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | S.0395 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0396 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0397 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0398 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0399 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0400 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0401 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0402 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0403 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0404 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0405 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0406 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0407 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0408 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0409 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0410 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0411 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0412 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0413 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0414 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0415 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0416 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0417 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
2022-03-31 | 2020-06-01 | S.0418 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 1 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||
0000-00-00 | S.0419 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0420 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0421 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0422 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0423 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0424 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | |||||||
0000-00-00 | S.0425 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-25 | 2016-10-25 | 70000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa |