Các bệnh ô nhiễm - lây truyền do thực phẩm (Biểu ghi số 1157)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00827nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C101B |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các bệnh ô nhiễm - lây truyền do thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Minh Đức...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 phần A. Nhiễm độc và ngộ độc thực phẩm. B.Các bệnh lây truyền thường gặp do thực phẩm. C.Biện pháp đề phòng và xử lý khi bị ngộ độc. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh ô nhiễm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lây truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Công Khẩn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đáng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Phùng Tiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Kim |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_500000000000000 |
Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-05-23 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0660 | 2019-05-22 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-08 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0661 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0662 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0663 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0664 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0665 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0666 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0667 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0668 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-10-13 | 2016-10-25 | Y công cộng | YCC.0669 | 2022-10-13 | sach | 614.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | 2016-10-25 | 1 |