Thống kê y tế công cộng (Biểu ghi số 1150)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01020nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH455K |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thống kê y tế công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Việt Cường...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phần phân tích số liệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 6 bài học có sự liên kết chặt chẽ: 1. Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu định lượng. 2. Quản lý số liệu. 3. Phân tích thống kê mô tả 4 Phân tích thống kê suy luận 5. Nhiễu và khống chế nhiễu 6.Tính cỡ mẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thống kê y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phân tích số liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Cự Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thanh Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Tú Quyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Diana Battistutta |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_720000000000000 |
Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Đã ghi mượn | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-11-25 | 3 | Y công cộng | YCC.0640 | 2016-10-25 | 610.72 | 2020-12-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||
2019-08-23 | 2 | Y công cộng | YCC.0641 | 2016-10-25 | 610.72 | 2019-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-09-07 | 41000.00 | sach | |||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0642 | 2016-10-25 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0643 | 2016-10-25 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0188 | 2019-04-17 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||||
2021-12-09 | 2 | Y công cộng | YCC.0189 | 2019-04-17 | 610.72 | 2021-04-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0190 | 2019-04-17 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0191 | 2019-04-17 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach | ||||||||
0000-00-00 | Y công cộng | YCC.0192 | 2019-04-17 | 610.72 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | sach |