000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M458TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
100 cách chữa bệnh đau đầu gối |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Nguyệt Nga |
246 0# - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Một trăn cách chữa bệnh đau đầu gối |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
161tr. |
Khổ |
;19cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách y học thực hành |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Quyển sách giới thiệu với độc giả liệu pháp gia đình và đời sống như liệu pháp huyệt, liệu pháp thể thao, nhằm giảm nhẹ hoặc loại bỏ đau khớp gối. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đau đầu gối |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cách chữa bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Nguyệt Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Cúc Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Công Kỳ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Khuê |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |