000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00571nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550CH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lương, Phán |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ chứng đến trị liệu bịnh đàn bà |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Phán, Nguyễn Thị Lợi |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Trừ sản khoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 3 có sữa chữa và thêm phác đồ điều trị hiện đại |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1989 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Long An |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
470tr. |
Khổ |
;13cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh đàn bà |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Lợi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |