Bệnh học và chăm sóc phụ sản nhi khoa (Biểu ghi số 1137)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00930nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học và chăm sóc phụ sản nhi khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Bào...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 300tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này được biên soạn về các phần sau: -Bệnh học và chăm sóc phụ sản -Phát triển dân số và các phương pháp tránh thai -Chăm sóc nhi khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học và chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phụ sản nhi khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Bích Lộc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thanh Nhã |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Thuần |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Tường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S.0272 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Sản khoa | 2016-10-25 | 44000.00 | sach | |||||
S.0273 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-25 | Sản khoa | 2016-10-25 | 44000.00 | sach |