Sinh lý học (Biểu ghi số 1133)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01017nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Tấn Gi Trọng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Gi Trọng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học và thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1970 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 284tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách này gồm các chương nội tiết, sinh dục, thần kinh trung ương và thần kinh cao cấp. Với mỗi chương nói về nội dung của các bài được chia theo chương đó như: Chương nội tiết: tuyến yên , tuyến thương thận, tuyến giáp, tuyến cận giáp, tuyến tuỵ nội tiết. Chương sinh dục : tinh hoàn, sinh lý sinh dục nữ. Chương thần kinh: sinh lý nơ ron ,sinh lý thần kinh Chương thần kinh trung ương: sinh lý tuỷ sống, hành tuỷ, não giữa, não trung gian... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh lý học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-24 | 50000.00 | 2024-01-12 | YCS.0494 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | 3 | 2024-01-12 |