Học theo mođun về BVBMTE/KHHĐ (Biểu ghi số 1130)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00700nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H419TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đăng Thụ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Học theo mođun về BVBMTE/KHHĐ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Thụ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;14cm |
Số trang | 317tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1.Khám phụ khoa 2.Bệnh khí hư thông thường 3.Những phụ nữ và trẻ nhỏ có nguy cơ cao 4.Thăm thai 5.Kế hoạch hoá gia đình 6.Dân số - kế hoạch hoa gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo vệ bà mẹ trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kế hoạch hoá gia đình |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0291 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0292 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0293 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0294 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0295 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0296 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0297 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0298 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0299 | 20000.00 | |||||
0000-00-00 | 2016-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-24 | Sản khoa | sach | 618 | S.0300 | 20000.00 |