000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01162nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.89 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.89 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T120L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Thị Minh Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tâm lý và đạo đức y học |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Minh Đức,Trần Thị Thanh Hương, Lê Thu Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
139tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái quát về tâm lý và tâm lý y học như tâm lý người bệnh, một số hành vi liên quan đến sức khoẻ, giao tiếp với bệnh nhân... Trình bày những nguyên lý cơ bản của đạo đức y học, quan hệ giữa điều dưỡng và bệnh nhân, quyền của bệnh nhân, đạo đức của điều dưỡng, thực hành chăm sóc sức khoẻ tốt và các văn bản pháp quy liên quan đến đạo đức y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
đạo đức y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tâm lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y cơ sở |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thu Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_890000000000000 |