Bệnh lý nhiễm khuẩn ở bào thai và trẻ sơ sinh (Biểu ghi số 1129)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01063nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Rus |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | E.TR.Novikova |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh lý nhiễm khuẩn ở bào thai và trẻ sơ sinh |
Thông tin trách nhiệm | E.TR.Novikova,G.P.Poliakova;Vũ Nhật Thăng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1988 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;14cm |
Số trang | 188tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1.Ý nghĩa của bệnh lý nhiễm khuẩn trong thời kỳ chu sinh 2.Những đặc điểm miễn dịch và những yếu tố bảo vệ cơ thể không đặc hiệu trong sự hình thành cá thể sớm ở người 3.Nhiễm khuẩn ối 4.Nhiễm khuẩn sau đẻ ở trẻ sơ sinh 5.Đề phòng những bệnh nhiễm khuẩn của thai và trẻ sơ sinh 6.Những nguyên tắc điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhiễm khuẩn bào thai |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh lý trẻ sơ sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | G.P.Poliakova |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Nhật Thăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10000.00 | 618 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0301 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 2016-10-24 | 2016-10-24 | 0000-00-00 | |||||
10000.00 | 618 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0302 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Sản khoa | 2016-10-24 | 2016-10-24 | 0000-00-00 |