000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00730nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
V500V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Toản |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vú và các bệnh về vú |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Ngọc Toản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1992 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
90tr. |
Khổ |
;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu này chỉ đề cập đến cấu tạo của vú, vú bình thường và những băn khoăn của đời sống hằng ngày, quá trình phát triển của vú, những thay dổi của vú qua các giai đoạn sinh lý, chu kỳ kinh nguyệt... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Các bệnh về vú |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Toản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |