Cấp cứu sản phụ khoa (Biểu ghi số 1112)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00567nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C123C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Hiếu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấp cứu sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phan Hiếu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Y học |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 225tr. |
Khổ | ;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần sau: 1.Sản khoa 2.Những thủ thuật và phẫu thuật trong sản khoa 3.Phụ khoa 4.Sơ sinh 5.Kế hoạch hóa gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-19 | S.0262 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 618 | sach | 2016-10-19 | 2019-03-18 | 10500.00 | Sản khoa | 2019-03-18 | |||||
2016-10-19 | S.0263 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2016-10-19 | S.0264 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2016-10-19 | S.0265 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2016-10-19 | S.0266 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2016-10-19 | S.0267 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2016-10-19 | S.0268 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2016-10-19 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 | |||||||
2017-06-30 | S.0269 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | sach | 2017-06-30 | 10500.00 | Sản khoa | 0000-00-00 |