Sinh lý (Biểu ghi số 111)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01227nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Sỹ An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lý |
Thông tin trách nhiệm | Phan Sỹ An; Phan Thị Lê Minh, Đoàn Thị Giáng Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phát biểu đúng một số định luật vật lý cơ bản có liên quan nhiều đến công việc sau này trong chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ cho người bệnh. Trình bày các qúa trình và tác dụng của một số hiện tượng vật lý cơ bản xảy ra trong cơ thể sống và ứng dụng các hiện tượng vật lý đó nhằm mục đích chăm sóc sức khoẻ và bảo vệ môi trường - Trình bày được nguyên lý và các ứng dụng của các kỹ thuật vật lý chính trong công tác điều dưỡng và chăm sóc sức khoẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tự nhiên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý Sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Minh Lê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Giáng Hương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 0000-00-00 | 2016-07-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 44000.00 | 2016-07-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | ĐD.1083 | |||||
sach | 0000-00-00 | 2016-07-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 44000.00 | 2016-07-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | ĐD.1084 |