000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00917nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Usa |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
L120S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đinh, Văn Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lâm sàng phụ khoa và giải phẫu bệnh |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Văn Tùng, Facog, Fascp |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Biên dịch sách xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
198 tr. |
Khổ |
;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách viết về âm hộ, niệu đạo, âm đạo cổ tử cung, nội mạc tử cung, cơ tử cung, vòi trứng, buồng trứng, viêm, các tổn thương không u, khối u biểu mô buồng trứng, cá u tế bào mầm buồng trứng, u mạc treo vòi tử cung, dây chằng tử cung và phúc mạc... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giải phẫu bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Facog |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Fascp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_100000000000000 |