Bài giảng giải phẫu học (Biểu ghi số 1100)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01021nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | BI103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Huy |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng giải phẫu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Huy...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 327tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội bộ môn giải phẫu |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách có 12 chương với chương 1 là giới thiệu về giải phẫu học. các chương sau lần lượt nói về các hệ xương, cơ, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, thần kinh - trung ương - ngoại vi, nội tiết và các giác quan. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài giảng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trinh đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Bá Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Văn Cúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, VĂn Đãng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Sinh Vương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Đã ghi mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-10 | 74000.00 | YCS.0440 | 2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-05-16 | 2016-10-19 | 1 | 611 | |||||||
Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 74000.00 | YCS.0441 | 2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-19 | 611 | |||||||||
Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-30 | 74000.00 | YCS.0442 | 2016-10-19 | 2018-11-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-30 | 2016-10-19 | 1 | 611 | ||||||
Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 74000.00 | YCS.0439 | 2017-07-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-07-31 | 611 |