Giải phẫu bệnh học (Biểu ghi số 1095)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01145nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Phương Hạnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phương Hạnh...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần 2 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sữa chữa bà bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 483tr. |
Khổ | ;19cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn giải phẫu bệnh Trường đại học y dược TP Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách bao gồm các bài giảng lý thuyết đã được biên soạn lại, có sữa chữa bà bổ sung so với lần in thứ nhất. mục lục có 23 bài nói về những tổn thương, rối loạn, viêm, u bướu, bệnh học, các bệnh trên cơ thể người từ thần kinh, các tuyến, các cơ quan nội trạng, xương, sinh dục. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sào Trung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Chí Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thắng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu rút | Thư viện | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | 2016-10-19 | Y cơ sở | 2016-10-19 | 2024-04-24 | 100000.00 | YCS.0414 | 2024-04-24 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |