Tâm lý học y học - y đức (Biểu ghi số 1091)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01205nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.89 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.89 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T120L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Huỳnh Ngọc |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm lý học y học - y đức |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huỳnh Ngọc |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 119tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cao đẳng y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách gồm hai phần Phần 1: tâm lý học (từ bài 1 đến bài 7) 1 - đại cuwong về tâm lý học và tâm lý học y học 2 - nhân cách - nhu cầu - động cơ 3 - kỹ năng giao tiếp 4 - tâm lý bệnh nhân 5 - tâm lý giao tiếp với bệnh nhân 6 - chấn thương tâm lý và các biện pháp dự phòng 7 - liệu pháp tâm lý Phần 2 có 2 bài : (bài 8,bài 9) 8 - lịch sử y học y đức (p1 - lịch sử y học, p2 - y đức) 9 - nghĩa vụ và yêu cầu đạo đức của cán bộ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tâm lý học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | y đức |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình cao đẳng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 2023-11-10 | 29000.00 | YCS.0415 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 2023-11-21 | 1 | ||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0416 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 2019-11-04 | 29000.00 | YCS.0417 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 2019-11-04 | 1 | ||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0418 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0419 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0420 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0421 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0422 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 2024-04-10 | 29000.00 | YCS.0423 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 2024-04-10 | 3 | ||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0424 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 2024-05-31 | 29000.00 | YCS.0425 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 2024-06-04 | 2 | ||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0426 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0427 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2016-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-19 | 29000.00 | YCS.0428 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | 0000-00-00 | ||||||||
2020-11-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-25 | 2024-05-14 | 290000.00 | YCS.0429 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | sach | 2024-05-14 | 1 |