Dịch tễ học y học (Biểu ghi số 1090)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00763nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D302T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dịch tễ học y học |
Thông tin trách nhiệm | Dương Đình Thiện...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 324tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giới thiệu những kiến thức cơ bản và hiện đại của môn học dịch tễ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tễ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trần Hiển |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Vũ Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Đình Thiện |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 2019-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 2019-11-09 | YCC.0634 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0635 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0636 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0637 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0638 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | 614.4 | 2016-10-18 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0639 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 | 614.4 | 2017-08-01 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0492 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-08-01 | 614.4 | 2017-08-01 | 26500.00 | 0000-00-00 | YCC.0493 |