Hoá học (Biểu ghi số 109)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00569nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá học |
Thông tin trách nhiệm | Phan An |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 2 nội dung chính: Hoá học đại cương hoá học hữu cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tự Nhiên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 2016-07-11 | ĐD.1079 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-28 | sach | Điều dưỡng | 3 | 2016-07-11 | 2019-11-28 | |||||
540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 2016-07-11 | ĐD.1080 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-09-30 | sach | Điều dưỡng | 2 | 2016-07-11 | 2019-09-30 |