Vệ sinh hoàn cảnh (Biểu ghi số 1086)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V250S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh hoàn cảnh |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tích Mịnh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1974 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 349tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | 4 phần: 1. Không khí. 2. Đất. 3.Nước. 4. Quy hoạch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hoàn cảnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Mậu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Vỹ Hùng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Ngọc Phong |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 613 | 0000-00-00 | YCC.0630 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-10-18 | |||||
Y công cộng | 613 | 0000-00-00 | YCC.0631 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-10-18 |