Tự nhận biết bệnh phụ khoa thường gặp ở mọi lứa tuổi (Biểu ghi số 1084)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00522nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Chi |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550NH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hồ, Ngọc Tuyền |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự nhận biết bệnh phụ khoa thường gặp ở mọi lứa tuổi |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Ngọc Tuyền; Nguyễn Kim Dân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 277tr. |
Khổ | ;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Kim Dân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_100000000000000 |
Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản khoa | 27000.00 | S.0234 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0235 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0236 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0237 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0238 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0239 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0240 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach | |||||
Sản khoa | 27000.00 | S.0241 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-18 | 2016-10-18 | 618.1 | sach |