Vệ sinh lao động (Biểu ghi số 1083)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00905nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V302S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Tích Mịnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh lao động |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tích Mịnh, Nguyễn Văn Mậu, Bùi Thanh Tâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1973 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 291tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu bao gồm: - Những vấn đề liên quan với vệ sinh an toàn nơi làm việc. - Những yếu tố tác hại nghề nghiệp, liên quan với quá trình sản xuất, quá trình lao động. - Đề phòng tai nạn lao động, hạ thấp tỷ lệ ốm. - Vệ sinh lao động trong một số ngành sản suất chủ yếu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lao động |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Mậu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thanh Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thư viện | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 2016-10-18 | 0000-00-00 | YCC.0629 | 613 | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |