Điều dưỡng bệnh tâm thần sức khoẻ tâm thần (Biểu ghi số 108)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Elder, Ruth |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng bệnh tâm thần sức khoẻ tâm thần |
Thông tin trách nhiệm | Elder Ruth , evans katie; Nizette Debra |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Đồng Nai |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 511tr. |
Khổ | ;30cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Chuẩn bị cho điều dưỡng tâm thần và sức khoẻ tâm thần Phần 2: Sức khoẻ và chăm sóc sức khoẻ tâm thần Phần 3: Hiều biết về bệnh tinh thần Phần 4: Phát triển kỹ năng điều dưỡng sức khoẻ tâm thần |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh tâm thần |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khoẻ tâm thần |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Katie Evans |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Debra Nizette |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 2023-03-09 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2023-03-09 | 10 | ĐD.1069 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1070 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1071 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 2018-11-07 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2018-11-26 | 1 | ĐD.1072 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1073 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1074 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1075 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1076 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1077 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Điều dưỡng | 127000.00 | 2016-07-11 | 2016-07-11 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | ĐD.1078 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |