Vệ sinh môi trường - dịch tễ (Biểu ghi số 1074)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00726nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V302S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh môi trường - dịch tễ |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tích Mịnh...[và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần: 1. Vệ sinh 2. Dịch tễ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dịch tễ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ái Châu |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Kim Cúc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dần |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Đạt |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 363.72 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | YCC.0610 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-18 | |||||
sach | 363.72 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | YCC.0611 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-18 |