Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 1073)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00793nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Quý Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Quý Châu ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 615tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 5 chương : Chương 5: Tiêu hoá Chương 6:Cơ - Xương - Khớp Chương 7: Nội tiết Chương 8: Huyết học Chương 9: Hồi sức cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lân Việt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đạt Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Quang Vinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2024-04-26 | Nội khoa | 2016-10-18 | 2016-10-18 | sach | 158000.00 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0327 | |||||
6 | 2023-03-06 | Nội khoa | 2016-10-18 | 2016-10-18 | sach | 158000.00 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-03-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0328 | |||||
2 | 2019-11-20 | Nội khoa | 2016-10-18 | 2016-10-18 | sach | 158000.00 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0329 | |||||
1 | 2023-04-21 | Nội khoa | 2016-10-18 | 2016-10-18 | sach | 158000.00 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-04-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0330 |