Sổ tay điều dưỡng cộng đồng (Biểu ghi số 107)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00999nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay điều dưỡng cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thượng Hiền...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 346tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu tham khảo trong đào tạo cán bộ trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Điều dưỡng cộng đồng cơ bản Phần 2: Quản lý công tác điều dưỡng tại cộng đồng Phần 3: Một số phương pháp dạy và học ĐDCĐ Phần 4: Phục lục tham khảo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng cộng đồng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Tĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đức Mục |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thượng Hiền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-06 | 610.73 | 2016-07-06 | ĐD.0844 | sach | 86000.00 | 2021-04-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||
2017-07-25 | 610.73 | 2017-07-25 | ĐD.0846 | sach | 86000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||
2017-07-25 | 610.73 | 2017-07-25 | ĐD.0847 | sach | 86000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||
2017-07-25 | 610.73 | 2017-07-25 | ĐD.0848 | sach | 86000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | |||||
2017-07-25 | 610.73 | 2017-07-25 | ĐD.0849 | sach | 86000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng |