Chẩn đoán và điều trị các loại động kinh và co giật (Biểu ghi số 1067)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01016nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH121Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Quang Bích |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán và điều trị các loại động kinh và co giật |
Thông tin trách nhiệm | Vũ, Quang Bích ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 5 chương: Chương 1: Khái niệm chung Chương 2: Sinh lý và các học thuyết về động kinh Chương 3: Chẩn đoán Chương 4:Các hình thái lâm sàn của động kinh Chương 5: Các biện pháp điều trị chung đông tây y. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị nội khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh Động kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Đức Hinh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyên, Mạnh Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Văn Chất |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Ngân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội khoa | 0000-00-00 | 616.8 | 10800.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | N.0295 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | |||||
Nội khoa | 0000-00-00 | 616.8 | 10800.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | N.0296 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | |||||
Nội khoa | 0000-00-00 | 616.8 | 10800.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | N.0297 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | |||||
Nội khoa | 0000-00-00 | 616.8 | 10800.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | N.0298 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 | |||||
Nội khoa | 0000-00-00 | 616.8 | 10800.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | N.0299 | 2016-10-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-18 |