000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00826nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lưu, Thị Trà My |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang phái nữ |
Thông tin trách nhiệm |
Lưu Thị Trà My |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Những điều cần thiết trong đời sống bạn gái |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1990 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đồng Tháp |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
185tr. |
Khổ |
;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách này đề cập đến một số vấn đề cần thiết, thường gặp về sinh lý và sản dục, giúp cho bạn gái có những hiểu biết cơ bản để xử lý kịp thời những tình huống có thể xảy ra.Những vấn đề kinh nguyệt, hiện tượng tắt kinh bình thường và bất thường... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cẩm nang phái nữ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |