Phương pháp dạy - học lâm sàng cho điều dưỡng (Biểu ghi số 106)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01015nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH561PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy - học lâm sàng cho điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Thức ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 447tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phương pháp dạy - học lâm sàng cho điều dưỡng góp phần không nhỏ vào việc đào tạo cử nhân điều dưỡng có phẩm chất đạo đức tố, có thái độ đúng đắn, có kiến thức khoa học vững chắc, có kiến thức và kỹ năng dạy học trong lĩnh vực. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương pháp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dạy học Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Văn Chức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Sáng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Thức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐD.1191 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | 2018-11-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 2018-11-10 | Điều dưỡng | 150000.00 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
ĐD.1192 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1193 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1194 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1195 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1196 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1197 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1198 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1199 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1200 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1201 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1202 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1203 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1204 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1205 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1206 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1207 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1208 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1209 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1210 | 610.73 | 2017-04-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-04-04 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |