000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00893nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
USA |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C104N |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Michele Woodley. M.D |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cẩm nang điều trị nội khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Michele Woodley. M.D; Phạm Khuê (dịch) ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1996 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
927tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trong điều trị có giới thiệu nhiều biện pháp và thuốc mới, có chú ý đến các phác đồ phù hợp với điều kiện khám bệnh ngoại trú. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị nội khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Alison Whelan.M.D |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Khuê (dịch) |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn Châu (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào Văn Chinh (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_400000000000000 |