Quản lý và chăm sóc sức khoẻ ban đầu tại tuyến xã (Biểu ghi số 105)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01107nam a2200265 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9786046606970 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý và chăm sóc sức khoẻ ban đầu tại tuyến xã |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Kham ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 503tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dành cho học viên |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Có 6 phần Phần 1: Quản lý y tế xã Phần 2: Quản lý một số bệnh lây và không lây thường gặp tại cộng đồng Phần 3: Quản lý thuốc tại trạm y tế xã Phần 4: Chất lượng chăm sóc y tế tuyến xã phần 5: Chất lượng chăm sóc y tế tuyến xã Phần 6: Vệ sinh môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tuyến xã |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Xuân Tráng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Mạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quốc Kham |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐD.1211 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-19 | sach | 100000.00 | 610.73 | 2 | Điều dưỡng | 2024-04-19 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
ĐD.1212 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1213 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1214 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1215 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1216 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1217 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1218 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1219 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1220 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1221 | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2017-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.1261 | 2018-05-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 100000.00 | 610.73 | Điều dưỡng | 2018-05-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |