Bài giảng giải phẫu bệnh (Biểu ghi số 1048)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01088nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Công Hoè |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng giải phẫu bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Công Hoè; Huyền Trác, Nguyễn vượng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTT ghi: Trường đại học Y Hà Nội Bộ môn giải phẫu bệnh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | trong tập 1 này nọi dung được đề cập là giải phẫu bệnh đại cương được chia thành từng phần nhỏ với nội dung mỗi phần như sau: - các biến đổi cơ bản của tế bào và mô - rối loạn chuyển hoá - rối loạn tuần hoàn - viêm nói chung - viêm đặc hiệu - u nói chung - u ác tính hay ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huyền, Trác |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, vượng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y cơ sở | 4 | 2024-01-17 | 616.07 | 2024-01-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0388 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||
Y cơ sở | 1 | 2019-03-29 | 616.07 | 2019-03-29 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0389 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||
Y cơ sở | 616.07 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0390 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||||
Y cơ sở | 616.07 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0391 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||||
Y cơ sở | 616.07 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0392 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||||
Y cơ sở | 616.07 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 11000.00 | 2016-10-17 | YCS.0393 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | ||||||||
Y cơ sở | 616.07 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 110000.00 | 2017-07-31 | sach | YCS.0394 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-31 |