000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01383nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
611 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Phan Địch |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng mô học - phôi thai học |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Phan Địch; Trịnh Bình, Đỗ Kính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
325tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTT ghi: Trường đại học Y Hà Nội Bộ môn mô học - phôi thai học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
cuốn sách có 20 chương với mỗi chương có các bài nói về từng phần của chương như tế bào, biểu mô, mô liên kết, máu, mô cơ, mô thần kinh, hệ thần kinh, hệ tuần hoàn, hệ bạch huyết - hệ miễn dịch, da và các bộ phận thuộc da, hẹ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục nam, hệ sinh dục nữ, hệ nội tiết, những giác quan, sự phát triển cá thế loài người trong tuần thứ nhất: từ thụ tinh cho đến giai đoạn phôi nang, phát triển của phôi người từ đầu tuần thứ hai đến cuối tháng thứu nhất, phát triển các bộ phận phụ của phôi thai. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
mô học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
phôi thai học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo Trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Kính |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
611_000000000000000 |