Hoá sinh bệnh đái tháo đường (Biểu ghi số 1045)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00831nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Thị Bích Ngọc |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá sinh bệnh đái tháo đường |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Bích Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 170tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Có 5chương: Chương 1:Chuyển hoá glucid và rối loạn chuyển hoá glucid Chương 2:Phân loại và chẩn đoán phát hiện sớm bệnh ĐTĐ Chương 3:Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh ĐTĐ Chương 4: Các rối loạn chuyển hoá trong bệnh ĐTĐ Chương 5: Các biến chứng của bệnh ĐTĐ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh đái tháo đường |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.0264 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-10-26 | sach | 2023-10-27 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 7 | |||||
N.0265 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-12-09 | sach | 2019-12-14 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
N.0266 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0267 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0268 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0269 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0270 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0271 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
N.0272 | 616.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-10-17 | Nội khoa | 2016-10-17 | 72000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |