Đái tháo đường và điều trị (Biểu ghi số 1043)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ103TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ, Trung Quân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đái tháo đường và điều trị |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Quân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 533tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Có 3 chương: Chương 1:Sinh bệnh học đái tháo đường Chương 2:Biến chứng đái tháo đường Chương 3:Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh đái tháo đường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_400000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Thư viện | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0254 | 2024-03-26 | 2016-10-17 | 17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-03-26 | 616.4 | |||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0255 | 2019-09-13 | 2016-10-17 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-09-13 | 616.4 | |||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0256 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0257 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0258 | 2024-05-23 | 2016-10-17 | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-05-23 | 616.4 | |||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0259 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0260 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0261 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0262 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64000.00 | Nội khoa | 2016-10-17 | N.0263 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 616.4 | |||||||
64.00 | Nội khoa | 2019-09-11 | N.0253 | 2019-09-11 | 2019-09-11 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-09-11 | 616.4 |