Vệ sinh môi trường - dịch tễ (Biểu ghi số 1042)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00799nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V302S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vệ sinh môi trường - dịch tễ |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Phong...[và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 480tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần: 1. Dịch tễ học cơ bản 2.Dịch tễ học môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dịch tễ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Đình Thiện |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Thiết |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Văn Hoàn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_720000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Đã ghi mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0561 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0562 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0563 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0564 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0565 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0566 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0567 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0568 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0569 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0570 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0571 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0572 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0573 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0574 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0575 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | Y công cộng | 363.72 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-01 | 2016-10-17 | 46500.00 | YCC.0576 | 2016-10-17 | 2024-03-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-03-01 | Y công cộng | 2 | 363.72 |