000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00836nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600Y |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học ngành y tế 1991-1995 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Dịp...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
228tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách bao gồm các đề tài nghiên cứu khoa học cơ bản và y dược học cơ sở. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
công trình nghiên cứu khoa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
ngành y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
1991 - 1995 |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
tài liệu tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Tường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Nguyện |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Văn Dịp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tuấn Khoa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |