Bài giảng sinh lý học (Biểu ghi số 1039)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01490nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Thế Phương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thế Phương...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần thứ ba |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | có bổ sung và sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 290tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn sinh lý học Trường đại học y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 14 chương vơi nội dung mỗi chương như sau: Chương 1: đại cương về sinh lý học Chương 2: sinh lý học tế bào Chương 3: sinh lý học của máu Chương 4: sinh lý học tuần hoàn Chương 5: sinh lý học hô hấp Chương 6: sinh lý học bộ máy tiêu hoá Chương 7: sinh lý học chuyển hoá năng lượng Chương 8: sinh lý học điều hoà thân nhiệt Chương 9: sinh lý học của thận Chương 10: sinh lý học nội tiết Chương 11: sinh lý học bộ máy sinh dục Chương 12: sinh lý học hệ thần kinh Chương 13: hoạt động thần kinh cao cấp Chương 14: sinh lý học các cơ quan cảm giác |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sinh lý học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Bỉnh Dy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thành Uyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Xuân Bình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34000.00 | 2016-10-17 | YCS.0378 | 2022-12-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 6 | Y cơ sở | 2022-12-21 | 2016-10-17 | |||||
34000.00 | 2016-10-17 | YCS.0379 | 2019-10-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Y cơ sở | 2019-10-16 | 2016-10-17 | |||||
34000.00 | 2016-10-17 | YCS.0380 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 0000-00-00 | 2016-10-17 | |||||||
34000.00 | 2016-10-17 | YCS.0381 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 0000-00-00 | 2016-10-17 | |||||||
34000.00 | 2016-10-17 | YCS.0382 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | 0000-00-00 | 2016-10-17 |