Vệ sinh môi trường - dịch tễ (Biểu ghi số 1037)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00920nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 363.72
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 363.72
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) V302S
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vệ sinh môi trường - dịch tễ
Thông tin trách nhiệm Đào Ngọc Phong...[và những người khác]
Tên của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 375tr.
Khổ ;27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Hà Nội
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách cung cấp các kiến thức cơ bản về vệ sinh học, bao gồm:
1. Vệ sinh môi trường.
2. Vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp.
3. Vệ sinh thực phẩm và dinh dưỡng.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát vệ sinh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát môi trường
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát dịch tễ
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại giáo trình đại học
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Ái Châu
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Văn Dần
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trương, Việt Dũng
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Giữu
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 363_720000000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Tài liệu hỏng Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Nguồn phân loại Kho tài liệu Tài liệu mất Ngày bổ sung Giá có hiệu lực từ ngày Thư viện Tài liệu không cho mượn Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber)
46000.00 YCC.0556Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 2016-10-172016-10-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0000-00-00363.72
46000.00 YCC.0557Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 2016-10-172016-10-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0000-00-00363.72
46000.00 YCC.0558Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 2016-10-172016-10-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  0000-00-00363.72

Powered by Koha