000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01054nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D302T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Dương, Đình Thiện |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dịch tễ học lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Đình Thiện |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
250tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những kiến thức cơ bản, phục vụ cho những nghiên cứu mô tả và can thiệp lâm sàng, chủ yếu tiến hành ở các cơ sở điều trị. Đồng thời giới thiệu phương pháp để giải quyết những vấn đề thường nảy sinh trong nghiên cứu lâm sàng như đánh giá nghiệm pháp chẩn đoán hay lựa chọn phương pháp điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dịch tễ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
614_400000000000000 |