Kỹ thuật điều dưỡng (Biểu ghi số 103)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00684nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý Hạnh ... [và những tác giả khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 357tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thúy hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | nguyễn, Thị Đèo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh Kim Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Ghi chú cho tập hoặc phần khác | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐD.0819 | sach | 1 | 2018-12-06 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | 2018-12-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
ĐD.0820 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0821 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0823 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0825 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0828 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0829 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2016-07-06 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0826 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2017-07-25 | Điều dưỡng | 65000.00 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
ĐD.0830 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2017-07-25 | Điều dưỡng | ĐD.0826 | 65000.00 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.0831 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2017-07-25 | Điều dưỡng | ĐD.0826 | 65000.00 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.0832 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2017-07-25 | Điều dưỡng | ĐD.0826 | 65000.00 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
ĐD.0833 | sach | 0000-00-00 | 610.73 | 2017-07-25 | Điều dưỡng | ĐD.0826 | 65000.00 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |