Bài giảng giải phẫu học (Biểu ghi số 1029)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01468nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng giải phẫu học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Quyền...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | chi trên - chi dưới - đầu mặt cổ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ tư |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có bổ sung và sữa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 531tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập 1 gồm các chương chi trên, chi dưới và đầu mặt cổ. trong lần tái bản lần thứu tư này có chú thích các hình màu và các số liệu người Việt Nam trích trong cuốn luận án PTS Lê Văn Cường đã làm. phần mục lục chia ra làm 3: Phần 1: Chi trên, bao gồm các bài về xương khớp chi trên, nách, cánh tay, khuya, cẳng tay, bàn tay. Phần 2: Chi dưới, Xương khớp chi dưới, mông, đùi, gối, cẳng chân, bàn chân. Phần 3: Đầu - Mặt - Cổ: gồm có các bài về xương khớp, cơ và mạch đầu mặt cổ, các động mạch, tĩnh mạch,... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chi trên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chi dưới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đầu mặt cổ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn cường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Văn Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Quyền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-24 | 2024-04-24 | 2016-10-17 | YCS.0368 | Y cơ sở | 10 | 133000.00 | 2016-10-17 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-24 | 2024-05-24 | 2016-10-17 | YCS.0369 | Y cơ sở | 7 | 133000.00 | 2016-10-17 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-17 | 2024-04-17 | 2016-10-17 | YCS.0370 | Y cơ sở | 4 | 133000.00 | 2016-10-17 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-11-01 | 2022-11-07 | 2016-10-17 | YCS.0371 | Y cơ sở | 1 | 133000.00 | 2016-10-17 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-10-17 | YCS.0367 | Y cơ sở | 133000.00 | 2016-10-17 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2017-07-31 | YCS.0640 | Y cơ sở | 133000.00 | 2017-07-31 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-29 | 2024-05-29 | 2017-07-31 | YCS.0641 | Y cơ sở | 1 | 133000.00 | 2017-07-31 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |