Bệnh học và chăm sóc nội khoa (Biểu ghi số 1028)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00876nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học và chăm sóc nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Đính ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hệ tuần hoàn, Hệ hô hấp, Hệ tiêu hoá |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 309tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu thí điểm giảng dạy điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 3 phần: - Hệ tuần hoàn - Hệ hô hấp - Hệ tiêu hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Đính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thu Hồ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Lộc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Dụ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75000.00 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-26 | N.0211 | 616.07 | sach | 2 | 2024-04-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||
75000.00 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0212 | 616.07 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | |||||||
75000.00 | 2016-10-17 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0213 | 616.07 | sach | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa |