000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00851nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Chi |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH300N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phó, Thu Phàm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chỉ nam dinh dưỡng và sức khỏe gia đình |
Thông tin trách nhiệm |
Phó Thu Phàm; Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Phụ nữ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
447tr. |
Khổ |
;19cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách y dược thực dụng trong gia đình |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách cung cấp cho bạn những kiến thức thiết thực, bổ ích, dễ áp dụng để chăm sóc sức khỏe cho bạn và những người trong gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chỉ nam dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe gia đình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Văn Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nông Thúy Ngọc (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |