An toàn vệ sinh thực phẩm (Biểu ghi số 1023)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00842nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) A105T
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính An toàn vệ sinh thực phẩm
Thông tin trách nhiệm Phạm Duy Tường...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 359tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Gồm 4 phần:
1. Thực phẩm
2. Ô nhiễm thực phẩm, ngộ độc thực phẩm và các bệnh do thực phẩm.
3.Các tiêu chuẩn thực phẩm và kiểm nghiệm thực phẩm.
4. Quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát An toàn
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Vệ sinh thực phẩm
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình sau đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Dụ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Đáng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hà, Thị Anh Đào
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đỗ, Thị Hòa
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Tài liệu rút Số định danh (CallNumber) Chi phí, giá thay thế Thư viện Kho tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu mất Thời gian giao dịch gần nhất Địa chỉ tài liệu Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại
 2016-10-14 613.2110.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangsachYCC.04622016-10-14 0000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  

Powered by Koha