Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam (Biểu ghi số 1022)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00998nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B106NH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Từ Giấy...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 81tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách là cơ sở khoa học trong xây dựng kế hoạch sản xuất, giúp việc xây dựng các chế độ ăn cần thiết cho các đối tượng lao động và lứa tuổi, trong công tác đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng của nhân dân. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảng nhu cầu dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khuyến nghị cho người Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Huy Khôi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Kim Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Chu, Quốc Lập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Từ, Ngữ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0452 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0453 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0454 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0455 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0456 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0457 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0458 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0459 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0460 | 2016-10-14 | sach | 0000-00-00 | 10000.00 | 613.2 | Y công cộng |