Cẩm nang về thai nghén và sinh đẻ (Biểu ghi số 1021)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00793nam a2200193 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C120N
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Sheila, Kitzinger
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cẩm nang về thai nghén và sinh đẻ
Thông tin trách nhiệm Sheila Kitzinger; Đỗ Quang Vinh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1993
Tên nhà xuất bản, phát hành :Hồ Chí Minh
Nơi xuất bản, phát hành .-Hồ Chí Minh
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 313tr.
Khổ ;15cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách gồm các phần:
-Thai nghén: những tuần đầu
-Những thay đổi về thể chất và tình cảm
-Chuẩn bị trước việc sinh nở
-Kinh nghiệm của sự sinh nở
-Bạn và đứa con sơ sinh của bạn
-Thai kỳ theo từng tuần lễ
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Cẩm nang thai nghén
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh đẻ
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đỗ, Quang Vinh
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_200000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_200000000000000
Bản tài liệu
Thư viện Thời gian giao dịch gần nhất Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu hỏng Mã Đăng ký cá biệt Số định danh (CallNumber) Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Nguồn phân loại Tài liệu mất Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Tài liệu không cho mượn Ngày bổ sung
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Sản khoa2016-10-14 S.0192618.2 78000.00  sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-10-14
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Sản khoa2016-10-14 S.0193618.2 78000.00  sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-10-14
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00Sản khoa2016-10-14 S.0194618.2 78000.00  sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2016-10-14

Powered by Koha