Kỹ thuật điều dưỡng (Biểu ghi số 102)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00682nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý Hạnh...[và những tác giả khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 357tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thúy Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Đèo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Kim Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0815 | 2023-03-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | 2022-10-19 | |||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0816 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0817 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0818 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
1 | 2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0814 | 2018-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | 2018-09-17 | |||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0822 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0824 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0827 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0834 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0835 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
1 | 2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0836 | 2024-03-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | 2024-03-26 | |||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0837 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0838 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0839 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 | |||||||
2016-07-06 | sach | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | 65000.00 | ĐD.0840 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-06 |