Bài giảng sản phụ khoa (Biểu ghi số 1018)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00598nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường ĐH Y Hà Nội |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thị Cương...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài giảng sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hán chúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ma, Thị Huế |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Việt Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Hinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản khoa | 34000.00 | 2024-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | 618 | S.0178 | 2016-10-14 | 2024-03-27 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0179 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0180 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0181 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0182 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0183 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0184 | 2016-10-14 | 2018-09-26 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0185 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0186 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0187 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0188 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0189 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0190 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Sản khoa | 34000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618 | S.0191 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |